Biện chứng khách quan là gì?

0 Comments 5:02 chiều

Bằng chứng khách quan là gì? Mối quan hệ giữa phép chứng minh khách quan và phép biện chứng khách quan là gì? Đây là một trong những nội dung quan trọng của chương trình giáo dục triết học. Nhằm giúp bạn đọc có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình nghiên cứu, học tập các quan điểm, trường phái và phương pháp luận, phép biện chứng, chúng tôi xin tổng hợp và cập nhật thông tin để gửi tới bạn đọc về khái niệm. Các khái niệm Biện chứng khách quan và ví dụ cụ thể. Mời các bạn cùng tham khảo.

Thế nào là biện chứng khách quan?

1. Biện chứng khách quan là gì?

Phép biện chứng khách quan là phép biện chứng của các sự vật, hiện tượng. Khác với phép biện chứng chủ quan là phép biện chứng của ý thức. Nó phản ánh mối quan hệ và sự phát triển của các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên. Giữa các quan điểm của chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa duy vật, mối quan hệ biện chứng khách quan và chủ quan cũng khác nhau.

2. Biện chứng chủ quan và biện chứng khách quan

Theo quan điểm duy tâm thì phép biện chứng chủ quan là cơ sở của phép biện chứng khách quan.

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật, phép biện chứng khách quan là cơ sở của phép biện chứng chủ quan. Ph.Ăngghen đã từng khẳng định: “Cái gọi là phép biện chứng khách quan chi phối toàn bộ tự nhiên, còn cái gọi là phép biện chứng chủ quan, tức là phép biện chứng tư duy, chỉ phản ánh sự thống trị trong toàn bộ giới tự nhiên …”.

3. Ví dụ về biện chứng khách quan

Ví dụ về biện chứng khách quan

Ví dụ về phép biện chứng khách quan: khi giải quyết một vấn đề, mỗi người có thể đưa ra các cách giải quyết khác nhau và mỗi người có lý lẽ riêng để bảo vệ ý kiến của mình. Nếu chúng ta đặt mình vào quan điểm của một trong những người trên, chúng ta sẽ bị ảnh hưởng bởi quan điểm một chiều của chúng ta về giải pháp.

Vì vậy, sẽ cần một người khác đưa ra đánh giá và nhận xét. Người này phải công bằng, tỉnh táo và không thiên vị bất cứ ai.

4. Phương pháp luận biện chứng là gì?

Phép biện chứng (hay phương pháp biện chứng, phép biện chứng) là một phương pháp luận, tồn tại trong triết học phương Đông và phương Tây thời cổ đại.

Từ biện chứng (“biện chứng”) có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, và trở nên phổ biến thông qua các cuộc đối thoại Socrate của Plato. Phép biện chứng dựa trên những cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người có quan điểm, ý tưởng khác nhau và cùng mong muốn thuyết phục người khác.

Phương pháp này khác với biện pháp hùng biện, trong đó một bài phát biểu tương đối dài được đưa ra bởi một người – một phương pháp được những người ngụy biện ủng hộ. Các hình thức biện chứng khác nhau đã nảy sinh ở phương Đông và phương Tây theo các thời kỳ lịch sử khác nhau như trường phái Socrate, Ấn Độ giáo, Phật giáo, phép biện chứng thời trung cổ, trường phái Hegel và chủ nghĩa Mác.

5. Các giai đoạn phát triển cơ bản của phương pháp luận biện chứng

Phép biện chứng trải qua 3 giai đoạn phát triển:

– Phép biện chứng cổ đại: là phép biện chứng xuất hiện trong triết học thời cổ đại. Các nhà triết học ở phương Đông lẫn phương Tây thời cổ đại đã xem thế giới khách quan thay đổi trong những sợi dây liên hệ vô cùng tận. Tuy nhiên, những gì các nhà biện chứng hồi đó thấy được chỉ là trực kiến, chưa phải là kết quả của nghiên cứu và thực nghiệm khoa học;

– Phép biện chứng duy tâm: biện chứng được bắt đầu từ tinh thần và kết thúc ở tinh thần, thế giới hiện thực chỉ là biểu hiện của các ý niệm nên biện chứng của các nhà triết học cổ điển Đức là biện chứng duy tâm. Đỉnh cao của hình thức cơ bản này được thể hiện trong triết học cổ điển Đức, mà người khởi đầu là nhà triết học Kant (1724-1804) và người hoàn thiện là nhà triết học Hegel. Có thể nói, lần đầu tiên trong lịch sử phát triển của tư duy nhân loại, các nhà triết học Đức đã trình bày một cách có hệ thống những nội dung quan trọng nhất của phép biện chứng;

– Phép biện chứng duy vật: được thể hiện trong triết học do Karl Heinrich Marx và Friedrich Engels xây dựng. Karl Marx và Friedrich Engels đã kế thừa những hạt nhân hợp lý trong phép biện chứng duy tâm để xây dựng phép biện chứng duy vật với tính cách là học thuyết về mối liên hệ phổ biến và về sự phát triển. Hai ông cho rẳng phép biện chứng là quy luật vận động của thế giới khách quan chứ không phải chỉ là sự vận động của tư tưởng.

Trên đây là nội dung về biện chứng khách quan cùng ví dụ cụ thể.

XEM THÊM TẠI: https://peru-school.com/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related Post